--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khí cụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khí cụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí cụ
+ noun
tool; untensil; instrument
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí cụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khí cụ"
:
khác chi
khải ca
khảo cổ
khảo của
khảo cứu
khẩu cái
khé cổ
khí cầu
khí cụ
khó chịu
more...
Lượt xem: 770
Từ vừa tra
+
khí cụ
:
tool; untensil; instrument
+
giá mà
:
như giá (nghĩa mạnh hơn)
+
bốc dỡ
:
To load and unloadbốc dỡ hàng hoá bằng cơ giớito load and unload with mechanized meanscông nhân đội bốc dỡworkers of the stevedores' group
+
lùi xùi
:
Untidy, slovenly, shabbyăn mặt lùi xùiTo be untidily (slovenlily) dressdĐám cưới lùi xùiA shabby wedding
+
erodent
:
xói mòn, ăn mòn